Home  →  
Vietnam Map

Vietnam

Socialist Republic of Vietnam

Provinces

The population of the provinces of Vietnam according to census results and latest official estimates.

NameAbbr.StatusCapitalArea
A (km²)
Population
Census (C)
1999-04-01
Population
Census (Cf)
2009-04-01
Population
Estimate (Ep)
2015-07-01
Population
Estimate (Ep)
2016-07-01
VietnamVNM Hà Nội331,23176,323,17385,846,99791,713,30092,695,100
An GiangAGIProvLong Xuyên3,5372,044,3762,142,7092,158,3002,159,900353700
Bắc GiangBGIProvBắc Giang3,8961,492,8991,554,1311,640,9001,657,600389600
Bắc KạnBKAProvBắc Kạn4,860275,165293,826313,100319,000486000
Bạc LiêuBLIProvBạc Liêu2,669735,130856,518882,000886,200266900
Bắc NinhBNIProvBắc Ninh823942,1061,024,4721,154,7001,178,60082300
Bà Rịa - Vũng TàuBRVProvVũng Tàu1,981796,186996,6821,072,6001,092,000198100
Bến TreBTRProvBến Tre2,3951,298,9591,255,9461,263,7001,265,200239500
Bình ĐịnhBDIProvQui Nhơn6,0661,460,7271,486,4651,519,7001,524,600606600
Bình DươngBDUProvThủ Dầu Một2,695716,6611,481,5501,947,2001,995,800269500
Bình PhướcBPHProvĐồng Xoài6,877653,926873,598944,400956,400687700
Bình ThuậnBTHProvPhan Thiết7,9441,046,3201,167,0231,215,2001,222,700794400
Cà MauCMAProvCà Mau5,2211,118,8301,206,9381,218,9001,222,600522100
Cần ThơCTHMunCần Thơ1,4391,105,0001,188,4351,248,0001,257,900143900
Cao BằngCBAProvCao Bằng6,700490,335507,183522,400529,800670000
Đắk LắkDLAProvBuôn Ma Thuột13,0301,388,0001,733,6241,853,7001,874,5001303000
Đắk NôngDNOProvGia Nghĩa6,509393,000489,392587,800605,400650900
Đà NẵngDNGMunĐà Nẵng1,285684,846887,4351,028,8001,046,200128500
Điện BiênDBIProvĐiện Biên Phủ9,541383,000490,306547,800557,400954100
Đồng NaiDNIProvBiên Hòa5,8641,990,6782,486,1542,905,8002,963,800586400
Đồng ThápDTHProvCao Lãnh3,3841,566,5711,666,4671,684,3001,687,300338400
Gia LaiGLAProvPleiku15,511966,9501,274,4121,397,4001,417,3001551100
Hà GiangHGGProvHà Giang7,929602,525724,537802,000816,100792900
Hải DươngHDUProvHải Dương1,6681,650,6241,705,0591,774,5001,785,800166800
Hải PhòngHPHMunHải Phòng1,5621,672,4251,837,1731,963,3001,980,800156200
Hà NamHNAProvPhủ Lý862793,103784,045802,700803,70086200
Hà Nội (incl. Hà Tây) [Hanoi]HNOMunHà Nội3,3595,053,6046,451,9097,216,0007,328,400335900
Hà TĩnhHTIProvHà Tĩnh5,9911,268,9681,227,0381,261,3001,266,700599100
Hậu GiangHAUProvVị Thanh1,622704,000757,300770,400772,500162200
Hòa BìnhHBIProvHòa Bình4,591756,713785,217824,300831,300459100
Hưng YênHYEProvHưng Yên9301,069,1581,127,9031,164,4001,170,20093000
Khánh HòaKHOProvNha Trang5,1381,031,3951,157,6041,205,3001,213,800513800
Kiên GiangKGIProvRạch Giá6,3491,497,6391,688,2481,761,0001,776,700634900
Kon TumKTUProvKon Tum9,674314,216430,133495,900507,800967400
Lai ChâuLCHProvLai Châu9,070288,000370,502425,100436,000907000
Lâm ĐồngLDOProvĐà Lạt9,783998,0271,187,5741,273,1001,288,200978300
Lạng SơnLSOProvLạng Sơn8,310703,824732,515757,900768,700831000
Lào CaiLCAProvLào Cai6,364511,000614,595674,500684,300636400
Long AnLANProvTân An4,4951,305,6871,436,0661,484,7001,490,600449500
Nam ĐịnhNDIProvNam Định1,6681,890,2401,828,1111,850,6001,852,600166800
Nghệ AnNANProvVinh16,4822,858,7482,912,0413,063,9003,105,5001648200
Ninh BìnhNBIProvNinh Bình1,387884,155898,999944,400953,100138700
Ninh ThuậnNTHProvPhan Rang - Tháp Chàm3,355504,997564,993595,900601,400335500
Phú ThọPTHProvViệt Trì3,5341,261,5591,316,3891,369,7001,381,700353400
Phú YênPYEProvTuy Hòa5,024787,282862,231893,400899,400502400
Quảng BìnhQBIProvĐồng Hới8,000794,880844,893872,900877,700800000
Quảng NamQNAProvTam Kỳ10,5751,373,6871,422,3191,480,3001,487,7001057500
Quảng NgãiQNGProvQuảng Ngãi5,1521,190,1441,216,7731,246,4001,251,500515200
Quảng NinhQNIProvHạ Long6,1781,004,8391,144,9881,211,3001,224,600617800
Quảng TrịQTRProvĐông Hà4,622572,921598,324619,900623,500462200
Sóc TrăngSTRProvSóc Trăng3,3121,172,4041,292,8531,310,7001,312,500331200
Sơn LaSLAProvSơn La14,124882,0771,076,0551,182,4001,208,0001412400
Tây NinhTNIProvTây Ninh4,041967,0971,066,5131,111,5001,118,800404100
Thái BìnhTBIProvThái Bình1,5861,786,3821,781,8421,789,2001,790,000158600
Thái NguyênTNGProvThái Nguyên3,5271,045,9061,123,1161,190,6001,227,400352700
Thanh HóaTHOProvThanh Hóa11,1143,467,3073,400,5953,514,2003,528,3001111400
Thành Phố Hồ Chí Minh [Ho Chi Minh City]HCMMunThành Phố Hồ Chí Minh2,0615,034,0587,162,8648,146,3008,297,500206100
Thừa Thiên - HuếTTHProvHuế4,9021,044,8751,087,4201,140,7001,149,800490200
Tiền GiangTGIProvMỹ Tho2,5101,604,1651,672,2711,728,7001,740,200251000
Trà VinhTVIProvTrà Vinh2,358966,9491,003,0121,034,6001,040,500235800
Tuyên QuangTQUProvTuyên Quang5,868676,174724,821760,300766,900586800
Vĩnh LongVLOProvVĩnh Long1,5261,010,5211,024,7071,045,0001,048,600152600
Vĩnh PhúcVPHProvVĩnh Yên1,2351,092,040999,7861,054,5001,066,000123500
Yên BáiYBAProvYên Bái6,888679,068740,397792,700800,100688800

Major Cities

 NameAdm.Population
Estimate (E)
2016-07-01
1Thành Phố Hồ Chí MinhHCM6,642,000
2Hà NộiHNO3,442,000
3Đà NẵngDNG915,000
4Hải PhòngHPH842,000
5Biên HòaDNI821,000
6Cần ThơCTH786,000

Contents: Cities, Towns & Urban Communes

The population of all Vietnamese cities, towns and communes with more than 20,000 urban inhabitants according to census results.

NameStatusAdm.Population
Census (Cf)
1979-10-01
Population
Census (Cf)
1989-04-01
Population
Census (C)
1999-04-01
Population
Census (Cf)
2009-04-01
Area
An Châu (Châu Thành District)ComAGI......20,96124,2140
An KhêTownGLA......32,25041,5230
An Thới (Phú Quốc District)ComKGI.........18,0000
Ayun PaTownGLA.........20,6640
Bắc GiangCityBGI54,50650,87962,12366,6780
Bắc KạnTownBKA......17,70124,3440
Bạc Liêu (Vĩnh Lợi)CityBLI72,51783,48292,756109,5290
Bắc NinhCityBNI...33,84937,22696,4080
Bảo LộcCityLDO......82,07792,0360
Bà RịaTownBRV......45,28166,3410
Bến LứcComLAN.........22,4740
Bến Tre (Trúc Giang)CityBTR...44,76845,49961,9680
Biên Hòa [Bien Hoa]CityDNI187,254273,879435,400652,6460
Bỉm SơnTownTHO...41,76741,00540,4240
Bình Định (An Nhơn District)ComBDI.........21,0000
Bình Long (An Lộc)TownBPH.........19,3210
Buôn HồTownDLA.........52,4090
Buôn Ma Thuột (Lac Giao)CityDLA71,81597,044175,742211,8910
Buôn Trấp (Krông Ana District)ComDLA......22,19923,4950
Cái Dầu (Châu Phú District)ComAGI.........18,2440
Cai LậyComTGI......23,09123,9740
Cái Vồn (Bình Minh District)ComVLO......21,17421,7420
Cà Mau (Quản Long)CityCMA67,48481,901102,887129,8960
Cẩm PhảTownQNI76,697105,336124,326168,1960
Cam Ranh (Ba Ngòi)CityKHO......51,92085,5070
Cần Thơ [Can Tho]CityCTH182,856208,078245,364731,5450
Cao BằngTownCBA...27,78531,46734,1650
Cao LãnhCityDTH......63,77091,2180
Châu ĐốcTownAGI45,24550,93555,65492,6670
Chí LinhTownHDU.........44,8050
Chư SêComGLA.........36,2270
Cửa LòTownNAN......35,27138,5220
Củ ChiComHCM.........19,5730
Đà LạtCityLDO87,136102,583143,825184,7550
Đà Nẵng [Da Nang]CityDNG318,653369,734543,637770,9110
Đất ĐỏComBRV.........20,0000
Dầu TiếngComBDU.........18,1960
Dĩ AnTownBDU......20,78573,8590
Điện Biên PhủCityDBI......25,60246,3620
Diên KhánhComKHO.........20,6590
Diêu Trì (Tuy Phước District)ComBDI.........25,2130
Di LinhComLDO.........18,9120
Định QuánComDNI......20,89619,4870
Đông AnhComHNO.........22,7570
Đông HàCityQTR......69,70581,9510
Đồng HớiCityQBI...22,25450,07576,0580
Đồng XoàiTownBPH......33,38650,8270
Dương Đông (Phú Quốc District)ComKGI.........35,0000
Ea Drăng (Ea H'leo District)ComDLA.........18,9480
Gia NghĩaTownDNO.........28,6090
Gò CôngTownTGI......25,75727,2930
Gò DầuComTNI......25,78725,8650
Hà Đông HNO...38,85961,491Hà Nội0
Hà GiangCityHGG......23,34134,4860
Hải DươngCityHDU54,57953,370111,686170,4200
Hải Phòng [Haiphong]CityHPH385,210449,747485,301769,7390
Hạ Long (Hòn Gai)CityQNI114,573123,102159,231201,9900
Hà Nội [Hanoi]CityHNO879,5001,089,7601,523,9362,316,7720
Hà TiênTownKGI......25,44230,0770
Hà TĩnhCityHTI......27,72863,4150
Hòa BìnhComBLI.........20,0540
Hòa BìnhCityHBI51,18769,32352,63965,3770
Hội AnCityQNA...25,45234,73769,2220
Hồng LĩnhTownHTI......14,75931,5820
Hổng NgựTownDTH......20,38842,1010
HuếCityTTH165,710211,718233,768302,9830
Hưng YênCityHYE......40,27348,0190
Kiên LươngComKGI......21,52932,8370
Kon TumCityKTU...34,06358,06486,3620
La GiTownBTH......29,98268,5620
Lai ChâuTownLCH......11,61220,3910
Lạng SơnCityLSO...24,37955,98165,7540
Lào CaiCityLCA......31,73776,8360
Liên Hương (Tuy Phong District)ComBTH......27,11229,0000
Liên Nghĩa (Đức Trọng District)ComLDO......36,51942,8980
Long ĐiềnComBRV.........18,5000
Long Hải (Long Điền District)ComBRV......34,88839,0000
Long KhánhTownDNI.........50,6150
Long ThànhComDNI......22,15227,0840
Long XuyênCityAGI112,485128,817191,456245,6990
Mạo Khê (Đông Triều District)ComQNI......32,35234,0000
Minh Lương (Châu Thành District)ComKGI.........20,6090
Mộc ChâuComSLA......21,87923,0000
Móng CáiCityQNI......22,86448,9860
Mỹ An (Tháp Mười District)ComDTH.........18,7060
Mỹ Phước (Bến Cát District)ComBDU.........33,7630
Mỹ ThoCityTGI101,493104,724104,620130,0810
Mỹ XuyênComSTR.........20,5370
Năm CănComCMA.........18,4800
Nam ĐịnhCityNDI160,179165,629160,421193,7680
Nam Phước (Duy Xuyên District)ComQNA......20,88921,6410
Ngã BảyTownHAU.........31,1630
Nghĩa LộTownYBA......18,37019,1110
Nhà BèComHCM.........23,4630
Nha TrangCityKHO172,663213,460261,121292,6930
Ninh BìnhCityNBI...26,45456,68792,1110
Ninh HòaTownKHO......20,82121,0130
Núi Sập (Thoại Sơn District)ComAGI......20,98924,0000
Ô Môn CTH......29,025Cần Thơ0
Phan Rang - Tháp ChàmCityNTH...71,11183,512152,9060
Phan Rí Cửa (Tuy Phong District)ComBTH......34,56437,0000
Phan ThiếtCityBTH75,241114,236141,419189,6190
Phúc YênTownVPH.........53,7950
Phú Lâm PYE......27,137Tuy Hòa0
Phủ LýCityHNA......14,09440,1390
Phú Mỹ (Tân Thành District)ComBRV.........20,9010
Phú Mỹ (Phú Tân District)ComAGI......21,93123,0000
Phước Dân (Ninh Phước District)ComNTH......21,82424,1440
Phước Hải (Đất Đỏ District)ComBRV.........22,0000
Phước LongTownBPH.........24,9940
Phước LongComBLI.........19,3070
Phú Phong (Tây Sơn District)ComBDI.........19,9300
Phú ThọTownPTH......16,96024,2040
Pleiku (Plây Cu)CityGLA58,08876,99195,916162,0510
Quảng NgãiCityQNG41,11934,40258,29495,5370
Quảng TrịTownQTR......16,21518,2540
Qui NhơnCityBDI127,211159,852218,484255,4630
Rạch GiáCityKGI81,075137,784174,717210,7840
Sa ĐécTownDTH73,10450,73349,26966,4850
Sầm SơnTownTHO......29,45132,1840
Sóc TrăngCitySTR74,96787,899114,161136,0180
Sông CầuTownPYE.........18,2080
Sông CôngTownTNG......23,35325,9190
Sông Đốc (Trần Văn Thời District)ComCMA......27,05129,0000
Sơn LaCitySLA......27,88856,8480
Sơn TâyTownHNO...31,57432,03466,5170
Tam ĐiệpTownNBI......24,98434,4400
Tam KỳCityQNA...45,84351,81281,3960
Tân AnCityLAN43,36450,28871,89598,1570
Tân ChâuTownAGI......32,59834,1980
Tân HiệpComKGI.........19,2990
Tân PhúComDNI......20,66021,0500
Tây NinhTownTNI...32,88136,45668,9790
Thái BìnhCityTBI79,56657,64062,719106,9150
Thái HoàTownNAN.........26,4720
Thái NguyênCityTNG138,023124,871154,274199,7320
Thanh HóaCityTHO72,64684,951130,081147,5590
Thành Phố Hồ Chí Minh [Saigon]CityHCM2,700,8492,899,7534,207,8255,880,6150
Thuận An (Lái Thiêu)TownBDU......30,07177,4060
Thuận An (Phú Vang District)ComTTH.........20,6710
Thủ Dầu MộtTownBDU...43,84991,009187,3790
Tịnh BiênComAGI.........34,1910
Trảng BomComDNI.........19,0680
Trà Vinh (Phú Vinh)CityTVI44,02047,78555,90081,5490
Từ LiêmComHNO.........27,0450
Từ SơnTownBNI.........86,2890
Tuyên QuangCityTQU...24,31526,18652,9270
Tuy HòaCityPYE46,61754,08165,734122,8380
Uông BíTownQNI...49,59566,80774,6780
Vạn Giã (Vạn Ninh District)ComKHO.........18,9660
Việt TrìCityPTH72,10873,34777,84899,1470
VinhCityNAN159,753110,793163,759215,5770
Vĩnh An (Vĩnh Cửu District)ComDNI......26,45322,5050
Vĩnh LongCityVLO71,50581,62088,920103,0670
Vĩnh YênCityVPH......49,17879,5470
Vị ThanhCityHAU......29,24341,7130
Vũng TàuCityBRV81,694123,528196,754282,4150
Xuân Mai (Chương Mỹ District)ComHNO.........27,0000
Yên BáiCityYBA40,01758,64559,87262,4410

Google Search for: Hotels - Restaurants - Shopping - Sights - Maps - Images

Wikipedia - Google: Satellite Map / Street Map - Open Street Map